Thông số kỹ thuật Boeing_747-8

Các thông số kĩ thuật747-8I747-8F
Phi công2
Hành khách467 (3-Hạng)?
Chiều dài250 ft 8 in (76,4 m)
Chiều dài cánh224 ft 7 in (68,5 m)
Chiều cao64 ft 2 in (19,5 m)
Chiều rộng cabin20 ft (6,1 m)
Trọng lượng rỗng410.000 lb (185.972 kg)? lb (? kg)
Trọng lượng nhiên liệu610.000 lb (276.691 kg)702.000 lb (318.422 kg)
Trọng lượng tối đa khi cất cánh970.000 lb (439.985 kg)
Vận tốc0,855 Mach0,845 Mach
Tầm bay khi chở đầy8.000 nm (14,815 km)4.475 nm (8,275 km)
Sức chứa hàng5.705 ft³ (161,5 m³)30.177 ft³ (854,3 m³)
Độ cao khi bay43.000 ft (13.100 m)
4× Động cơGEnx-2B67
4× Sức đẩy66.500 lbf (296 kN)